Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6061 đến 6090 của 28899 tổng từ

善游者溺
shàn yóu zhě nì
Người giỏi bơi lội có thể chết đuối (ý n...
善男信女
shàn nán xìn nǚ
Nam nữ tín đồ (đặc biệt chỉ những người ...
善眉善眼
shàn méi shàn yǎn
Ánh mắt hiền lành, nét mặt hiền hậu.
善罢干休
shàn bà gān xiū
Dừng lại một cách nhẹ nhàng, không gây x...
善罢甘休
shàn bà gān xiū
Dễ dàng bỏ qua hoặc thỏa mãn, không tiếp...
善财难舍
shàn cái nán shě
Người keo kiệt rất khó từ bỏ tiền bạc.
善贾而沽
shàn jià ér gū
Bán hàng hóa với giá cao nhờ biết cách k...
善门难开
shàn mén nán kāi
Việc mở cửa làm từ thiện rất khó, dễ bị ...
善颂善祷
shàn sòng shàn dǎo
Biết cầu nguyện và chúc tụng đúng cách.
善马熟人
shàn mǎ shú rén
Ngựa tốt và người quen thuộc, ám chỉ mối...
善骑者堕
shàn qí zhě duò
Người giỏi cưỡi ngựa dễ bị rơi, ám chỉ n...
喉咽
hóu yān
Phần họng và hầu, nơi dẫn khí vào phổi v...
喉头
hóu tóu
Phần đầu của khí quản, nằm ở giữa cổ, nơ...
喉急
hóu jí
Lo lắng không biết nói gì khi gặp khó kh...
喉炎
hóu yán
Viêm họng, tình trạng viêm nhiễm ở khu v...
喉舌
hóu shé
Miệng lưỡi, cách nói chuyện khéo léo và ...
喉镜
hóu jìng
Dụng cụ y tế dùng để kiểm tra họng.
喉长气短
hóu cháng qì duǎn
Câu dài mà hơi ngắn, ám chỉ người nói ch...
喉鸣
hóu míng
Tiếng kêu phát ra từ cổ họng, đặc biệt k...
喊冤叫屈
hǎn yuān jiào qū
Kêu oan, tỏ ra mình bị xử ép hoặc bị hiể...
喊魂
hǎn hún
Gọi hồn, nghi thức gọi linh hồn trở về t...
喋喋
dié dié
Nói nhiều, nói liên tục không ngừng.
喋喋不休
dié dié bù xiū
Nói liên tục không ngừng nghỉ, thường gâ...
喋血
dié xuè
Đẫm máu, chỉ cảnh chiến đấu hoặc xung độ...
喏喏连声
nuò nuò lián shēng
Liên tục đồng ý hoặc vâng dạ, thể hiện s...
喑哑
yīn yǎ
Khàn tiếng, mất giọng do bệnh hoặc mệt m...
喑噁叱咤
yīn è chì zhà
Lời nói nghiêm khắc hoặc mệnh lệnh mạnh ...
喘证
chuǎn zhèng
Chứng khó thở (thuật ngữ y học về tình t...
喘鸣
chuǎn míng
Tiếng khò khè khi thở (âm thanh phát ra ...
喙突
huì tū
Mỏm lồi (cấu trúc xương nhô ra ở một số ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...