Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善文能武

Pinyin: shàn wén néng wǔ

Meanings: Văn võ song toàn, giỏi cả văn chương lẫn võ nghệ., Proficient in both literature and martial arts., 既有文才,又通武艺。现常指既能动笔又有实际工作能力。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本楔子“则为那善文能武人千里。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 䒑, 口, 羊, 乂, 亠, 䏍, 一, 弋, 止

Chinese meaning: 既有文才,又通武艺。现常指既能动笔又有实际工作能力。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本楔子“则为那善文能武人千里。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng để ca ngợi những người đa tài.

Example: 这位将军善文能武。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn shàn wén néng wǔ 。

Tiếng Việt: Vị tướng này vừa giỏi văn chương vừa giỏi võ nghệ.

善文能武
shàn wén néng wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn võ song toàn, giỏi cả văn chương lẫn võ nghệ.

Proficient in both literature and martial arts.

既有文才,又通武艺。现常指既能动笔又有实际工作能力。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本楔子“则为那善文能武人千里。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善文能武 (shàn wén néng wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung