Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喑哑
Pinyin: yīn yǎ
Meanings: Khàn tiếng, mất giọng do bệnh hoặc mệt mỏi., Hoarse, losing one's voice due to illness or fatigue., ①嗓子干涩,不能说话。[例]聋盲喑哑。*②怒乎呼吼。[例]骓兮不逝,喑哑何归!——李白《拟恨赋》。[例]项王喑哑叱咤,千人皆废。——《史记·淮阴侯列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 音, 亚
Chinese meaning: ①嗓子干涩,不能说话。[例]聋盲喑哑。*②怒乎呼吼。[例]骓兮不逝,喑哑何归!——李白《拟恨赋》。[例]项王喑哑叱咤,千人皆废。——《史记·淮阴侯列传》。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái giọng nói, thường đi kèm với nguyên nhân (‘因感冒’ - vì cảm lạnh).
Example: 他因感冒而声音喑哑。
Example pinyin: tā yīn gǎn mào ér shēng yīn yīn yǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị khàn tiếng vì cảm lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khàn tiếng, mất giọng do bệnh hoặc mệt mỏi.
Nghĩa phụ
English
Hoarse, losing one's voice due to illness or fatigue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嗓子干涩,不能说话。聋盲喑哑
怒乎呼吼。骓兮不逝,喑哑何归!——李白《拟恨赋》。项王喑哑叱咤,千人皆废。——《史记·淮阴侯列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!