Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喋喋

Pinyin: dié dié

Meanings: Nói nhiều, nói liên tục không ngừng., Talkative, speaking continuously without stopping., ①不住地说话。[例]喋喋不休。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 枼

Chinese meaning: ①不住地说话。[例]喋喋不休。

Grammar: Tính từ mô tả hành vi nói, thường kết hợp với thành ngữ như ‘喋喋不休’.

Example: 他总是喋喋不休。

Example pinyin: tā zǒng shì dié dié bù xiū 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói liên hồi không ngừng.

喋喋
dié dié
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhiều, nói liên tục không ngừng.

Talkative, speaking continuously without stopping.

不住地说话。喋喋不休

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...