Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喏喏连声
Pinyin: nuò nuò lián shēng
Meanings: Liên tục đồng ý hoặc vâng dạ, thể hiện sự tuân lệnh hoặc phục tùng., Repetitively agreeing or saying 'yes,' showing obedience or submission., 喏喏答应的声音。一声接一声地答应。形容十分恭顺的样子。[出处]元·关汉卿《金线池》第三折“闪的我孤孤另另,说的话诞诞邓邓,俺也曾轻轻唤着,躬躬前来,喏喏连声。”[例]说得龙济光满面羞惭,没奈何~,告别而去。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 口, 若, 车, 辶, 士
Chinese meaning: 喏喏答应的声音。一声接一声地答应。形容十分恭顺的样子。[出处]元·关汉卿《金线池》第三折“闪的我孤孤另另,说的话诞诞邓邓,俺也曾轻轻唤着,躬躬前来,喏喏连声。”[例]说得龙济光满面羞惭,没奈何~,告别而去。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十九回。
Grammar: Thành ngữ mô tả hành vi phục tùng, thường mang sắc thái nhún nhường hoặc nịnh bợ.
Example: 他对上司喏喏连声。
Example pinyin: tā duì shàng sī nuò nuò lián shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy liên tục vâng dạ với cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục đồng ý hoặc vâng dạ, thể hiện sự tuân lệnh hoặc phục tùng.
Nghĩa phụ
English
Repetitively agreeing or saying 'yes,' showing obedience or submission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喏喏答应的声音。一声接一声地答应。形容十分恭顺的样子。[出处]元·关汉卿《金线池》第三折“闪的我孤孤另另,说的话诞诞邓邓,俺也曾轻轻唤着,躬躬前来,喏喏连声。”[例]说得龙济光满面羞惭,没奈何~,告别而去。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第六十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế