Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喋喋不休
Pinyin: dié dié bù xiū
Meanings: Nói liên tục không ngừng nghỉ, thường gây phiền phức., Talking incessantly without stopping, often causing annoyance., 喋喋形容说话多;体停止。唠唠叨叨,说个没完没了。[出处]《汉书·张释之传》“夫绛侯、东阳侯称为长者,此两人言事曾不能出口,岂效此啬夫喋喋利口捷给哉!”[例]廖二嫂还满腹闷气,~。——沙汀《呼嚎》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 枼, 一, 亻, 木
Chinese meaning: 喋喋形容说话多;体停止。唠唠叨叨,说个没完没了。[出处]《汉书·张释之传》“夫绛侯、东阳侯称为长者,此两人言事曾不能出口,岂效此啬夫喋喋利口捷给哉!”[例]廖二嫂还满腹闷气,~。——沙汀《呼嚎》。
Grammar: Thành ngữ chỉ hành vi nói quá nhiều, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 她整天喋喋不休,让人头疼。
Example pinyin: tā zhěng tiān dié dié bù xiū , ràng rén tóu téng 。
Tiếng Việt: Cô ấy nói suốt cả ngày không ngừng, khiến người khác đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói liên tục không ngừng nghỉ, thường gây phiền phức.
Nghĩa phụ
English
Talking incessantly without stopping, often causing annoyance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喋喋形容说话多;体停止。唠唠叨叨,说个没完没了。[出处]《汉书·张释之传》“夫绛侯、东阳侯称为长者,此两人言事曾不能出口,岂效此啬夫喋喋利口捷给哉!”[例]廖二嫂还满腹闷气,~。——沙汀《呼嚎》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế