Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喉舌

Pinyin: hóu shé

Meanings: Miệng lưỡi, cách nói chuyện khéo léo và lưu loát; cũng dùng để chỉ phương tiện truyền thông đại diện cho một nhóm hay tổ chức., Mouthpiece, eloquent speech or communication medium representing a group or organization., ①泛指说话的器官和新闻媒介。[例]王之喉舌。——《诗·大雅·烝民》。传:“家宰也。”[例]我们的报纸是人民的喉舌。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 侯, 口, 千

Chinese meaning: ①泛指说话的器官和新闻媒介。[例]王之喉舌。——《诗·大雅·烝民》。传:“家宰也。”[例]我们的报纸是人民的喉舌。

Grammar: Danh từ trừu tượng, có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Example: 新闻媒体被称为人民的喉舌。

Example pinyin: xīn wén méi tǐ bèi chēng wéi rén mín de hóu shé 。

Tiếng Việt: Truyền thông được coi là tiếng nói của nhân dân.

喉舌
hóu shé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi, cách nói chuyện khéo léo và lưu loát; cũng dùng để chỉ phương tiện truyền thông đại diện cho một nhóm hay tổ chức.

Mouthpiece, eloquent speech or communication medium representing a group or organization.

泛指说话的器官和新闻媒介。[例]王之喉舌。——《诗·大雅·烝民》。传

“家宰也。”我们的报纸是人民的喉舌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喉舌 (hóu shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung