Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善门难开

Pinyin: shàn mén nán kāi

Meanings: Việc mở cửa làm từ thiện rất khó, dễ bị lợi dụng., It's difficult to open a charitable door, as it can be easily exploited., 善门为善之门。旧指一旦行善助人,许多人都会来求援,凡无法应付了。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十四回“这太原一府是被灾顶重的地方。大善士见机,善门难开。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 䒑, 口, 羊, 门, 又, 隹, 一, 廾

Chinese meaning: 善门为善之门。旧指一旦行善助人,许多人都会来求援,凡无法应付了。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十四回“这太原一府是被灾顶重的地方。大善士见机,善门难开。”

Grammar: Dùng để phản ánh thực trạng phức tạp trong việc làm từ thiện.

Example: 社会上善门难开的现象越来越普遍。

Example pinyin: shè huì shàng shàn mén nán kāi de xiàn xiàng yuè lái yuè pǔ biàn 。

Tiếng Việt: Hiện tượng 'cửa từ thiện khó mở' trong xã hội ngày càng phổ biến.

善门难开
shàn mén nán kāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc mở cửa làm từ thiện rất khó, dễ bị lợi dụng.

It's difficult to open a charitable door, as it can be easily exploited.

善门为善之门。旧指一旦行善助人,许多人都会来求援,凡无法应付了。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十四回“这太原一府是被灾顶重的地方。大善士见机,善门难开。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善门难开 (shàn mén nán kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung