Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20701 đến 20730 của 28922 tổng từ

终始如一
zhōng shǐ rú yī
Từ đầu đến cuối đều như một, không thay ...
终始若一
zhōng shǐ ruò yī
Từ đầu đến cuối giống nhau, không thay đ...
终宵
zhōng xiāo
Suốt đêm, cả đêm.
终局
zhōng jú
Kết cục cuối cùng; hồi kết.
终岁
zhōng suì
Suốt năm, cả năm.
终已不顾
zhōng yǐ bù gù
Cuối cùng hoàn toàn không quan tâm nữa.
终席
zhōng xí
Ngồi đến hết buổi, ở lại đến cuối chương...
终成泡影
zhōng chéng pào yǐng
Cuối cùng trở thành hư không, không thàn...
终期
zhōng qī
Thời hạn cuối cùng; kỳ hạn cuối.
终极
zhōng jí
Cuối cùng, tối hậu, cực độ.
终焉之志
zhōng yān zhī zhì
Ý chí bền vững cho đến lúc kết thúc; tin...
终结
zhōng jié
Kết thúc, chấm dứt (một sự việc nào đó)
终老
zhōng lǎo
Sống đến hết đời, sống trọn đời ở một nơ...
终而复始
zhōng ér fù shǐ
Kết thúc rồi lại bắt đầu, mô tả chu kỳ t...
终身
zhōng shēn
Suốt đời, cả đời người
终身大事
zhōng shēn dà shì
Việc lớn cả đời, thường ám chỉ hôn nhân
终霜
zhōng shuāng
Lớp sương cuối cùng vào mùa xuân
绉布
zhòu bù
Vải nhăn, một loại vải có bề mặt hơi gợn...
绊子
bàn zi
Vật cản, trở ngại (thường là vật nhỏ làm...
绊手绊脚
bàn shǒu bàn jiǎo
Làm vướng víu, cản trở (tay chân không đ...
绊绊磕磕
bàn bàn kē kē
Gặp nhiều trở ngại, vấp váp liên tục
经世
jīng shì
Quản lý, điều hành quốc gia hoặc xã hội ...
经世之才
jīng shì zhī cái
Người tài giỏi có khả năng quản lý đất n...
经丘寻壑
jīng qiū xún hè
Du ngoạn núi non, thung lũng; ám chỉ cuộ...
经义
jīng yì
Ý nghĩa hoặc nội dung cốt lõi của kinh đ...
经久不息
jīng jiǔ bù xī
Kéo dài không dứt, thường dùng để chỉ tr...
经久不衰
jīng jiǔ bù shuāi
Không bị suy giảm theo thời gian, thường...
经书
jīng shū
Sách kinh điển, đặc biệt là sách của Nho...
经传
jīng zhuàn
Chỉ chung kinh điển và các tác phẩm phụ ...
经办
jīng bàn
Xử lý, quản lý hoặc thực hiện một công v...

Hiển thị 20701 đến 20730 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...