Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20701 đến 20730 của 28899 tổng từ

tǒng
Hệ thống, quy luật, trật tự chung.
jiàng
Màu đỏ sẫm, đỏ thẫm.
jué
Dứt khoát, tuyệt đối, hoàn toàn không cò...
绑匪
bǎng fěi
Tội phạm chuyên bắt cóc người khác để đò...
绑架
bǎng jià
Bắt cóc ai đó, thường kèm theo mục đích ...
绑票
bǎng piào
Bắt cóc để đòi tiền chuộc (phi pháp).
绒绣
róng xiù
Thêu bằng sợi len hoặc lụa, tạo thành ho...
结算
jié suàn
Thanh toán, tổng kết số tiền cần trả hoặ...
绕梁之音
rào liáng zhī yīn
Âm thanh tuyệt vời, vang vọng quanh mái ...
绘事
huì shì
Việc vẽ tranh, nghệ thuật hội họa.
绘声绘影
huì shēng huì yǐng
Mô tả sinh động, đầy đủ cả âm thanh lẫn ...
绘声绘色
huì shēng huì sè
Miêu tả sinh động, hấp dẫn và đầy màu sắ...
绘影绘声
huì yǐng huì shēng
Miêu tả chi tiết về hình ảnh và âm thanh...
给养
jǐ yǎng
Nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm hoặ...
绛紫
jiàng zǐ
Màu đỏ tím đậm (giống màu son đỏ thẫm).
luò
Mạng lưới, kết nối hoặc bao phủ.
络子
luò zi
Cái túi nhỏ đan bằng dây (hoặc lưới) để ...
络绎不绝
luò yì bù jué
Liên tục không ngừng, tấp nập
绝世
jué shì
Vượt trội nhất thời đại, hiếm có trên đờ...
绝世佳人
jué shì jiā rén
Người phụ nữ xinh đẹp tuyệt trần, hiếm c...
绝世无双
jué shì wú shuāng
Không ai sánh bằng trong thiên hạ, độc n...
绝世独立
jué shì dú lì
Độc lập vượt trội, không bị ràng buộc bở...
绝世超伦
jué shì chāo lún
Vượt xa tất cả mọi người, không ai sánh ...
绝产
jué chǎn
Tài sản không còn thừa kế được (do không...
绝仁弃义
jué rén qì yì
Từ bỏ lòng nhân ái và đạo nghĩa (chỉ thá...
绝代
jué dài
Không có ai trong thế hệ đương thời sánh...
绝代佳人
jué dài jiā rén
Người phụ nữ đẹp nhất thời đại, không ai...
绝伦
jué lún
Không gì sánh được, vượt trội hoàn toàn ...
绝伦逸群
jué lún yì qún
Vượt trội hoàn toàn so với đám đông, khô...
绝倒
jué dǎo
Cười ngặt nghẽo, cười không dừng được.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...