Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终身大事

Pinyin: zhōng shēn dà shì

Meanings: Việc lớn cả đời, thường ám chỉ hôn nhân, A lifelong major event, often implying marriage., 终身一生。关系一辈子的大事情,多指婚姻。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二一时间凭着两局赌赛,偶尔亏输,便要认起真来,草草送了终身大事,岂不可羞。”[例]但~,一生至一死,非同儿戏。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 冬, 纟, 身, 一, 人, 事

Chinese meaning: 终身一生。关系一辈子的大事情,多指婚姻。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二一时间凭着两局赌赛,偶尔亏输,便要认起真来,草草送了终身大事,岂不可羞。”[例]但~,一生至一死,非同儿戏。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十五回。

Grammar: Thành ngữ cố định, đặc biệt phổ biến trong văn cảnh liên quan đến hôn nhân và quyết định quan trọng trong cuộc đời.

Example: 她的终身大事一直是家里的焦点。

Example pinyin: tā de zhōng shēn dà shì yì zhí shì jiā lǐ de jiāo diǎn 。

Tiếng Việt: Việc lớn cả đời của cô ấy luôn là tâm điểm trong gia đình.

终身大事
zhōng shēn dà shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc lớn cả đời, thường ám chỉ hôn nhân

A lifelong major event, often implying marriage.

终身一生。关系一辈子的大事情,多指婚姻。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二一时间凭着两局赌赛,偶尔亏输,便要认起真来,草草送了终身大事,岂不可羞。”[例]但~,一生至一死,非同儿戏。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终身大事 (zhōng shēn dà shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung