Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绉布
Pinyin: zhòu bù
Meanings: Vải nhăn, một loại vải có bề mặt hơi gợn sóng, Crepe fabric, a type of fabric with a slightly rippled surface., ①用棉纱织成的轻薄织物,用紧拈纱或烧碱印花,织时用不同的张力或用压花方法使布面起绉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 刍, 纟, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①用棉纱织成的轻薄织物,用紧拈纱或烧碱印花,织时用不同的张力或用压花方法使布面起绉。
Grammar: Danh từ, thường được dùng để mô tả chất liệu may mặc.
Example: 她喜欢穿绉布衣服。
Example pinyin: tā xǐ huan chuān zhòu bù yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc quần áo bằng vải nhăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải nhăn, một loại vải có bề mặt hơi gợn sóng
Nghĩa phụ
English
Crepe fabric, a type of fabric with a slightly rippled surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用棉纱织成的轻薄织物,用紧拈纱或烧碱印花,织时用不同的张力或用压花方法使布面起绉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!