Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 终霜
Pinyin: zhōng shuāng
Meanings: Lớp sương cuối cùng vào mùa xuân, The final frost in spring., ①入春后最晚出现的一次霜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 冬, 纟, 相, 雨
Chinese meaning: ①入春后最晚出现的一次霜。
Grammar: Danh từ chuyên ngành về thời tiết, ít thay đổi trong câu.
Example: 农民们都在等待终霜过去。
Example pinyin: nóng mín men dōu zài děng dài zhōng shuāng guò qù 。
Tiếng Việt: Những người nông dân đang chờ lớp sương cuối cùng tan đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lớp sương cuối cùng vào mùa xuân
Nghĩa phụ
English
The final frost in spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
入春后最晚出现的一次霜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!