Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绊手绊脚
Pinyin: bàn shǒu bàn jiǎo
Meanings: Làm vướng víu, cản trở (tay chân không được tự do hành động), To feel hindered or restricted in movement (literally 'hands and feet are tied')., ①碍事。[例]对自己的男人,要经常教育呢,免得他们绊手绊脚!——王汶石《新结识的伙伴》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 半, 纟, 手, 却, 月
Chinese meaning: ①碍事。[例]对自己的男人,要经常教育呢,免得他们绊手绊脚!——王汶石《新结识的伙伴》。
Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái khó khăn khi di chuyển hoặc hành động. Thường đứng sau động từ như 感到 (cảm thấy) hoặc 弄得 (làm cho).
Example: 东西太多,弄得我绊手绊脚的。
Example pinyin: dōng xī tài duō , nòng dé wǒ bàn shǒu bàn jiǎo de 。
Tiếng Việt: Quá nhiều đồ đạc khiến tôi cảm thấy vướng víu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm vướng víu, cản trở (tay chân không được tự do hành động)
Nghĩa phụ
English
To feel hindered or restricted in movement (literally 'hands and feet are tied').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碍事。对自己的男人,要经常教育呢,免得他们绊手绊脚!——王汶石《新结识的伙伴》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế