Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经世之才

Pinyin: jīng shì zhī cái

Meanings: Người tài giỏi có khả năng quản lý đất nước hoặc xã hội, A talented person capable of governing a country or society., 经世经济、济民。称治国安民的才能。[出处]唐·杜甫《舟中上水遗怀》“古来经济才,何事独罕有。”[例]某所荐者已百有余人,皆~,其在中外。——明·陶宗仪《辍耕录·御史举荐》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 纟, 世, 丶, 才

Chinese meaning: 经世经济、济民。称治国安民的才能。[出处]唐·杜甫《舟中上水遗怀》“古来经济才,何事独罕有。”[例]某所荐者已百有余人,皆~,其在中外。——明·陶宗仪《辍耕录·御史举荐》。

Grammar: Cụm danh từ, thường dùng để ca ngợi tài năng đặc biệt trong lĩnh vực lãnh đạo hoặc quản lý. 结构: 经世 (quản lý đất nước) + 之 (của) + 才 (tài năng).

Example: 他是真正的经世之才。

Example pinyin: tā shì zhēn zhèng de jīng shì zhī cái 。

Tiếng Việt: Ông ấy thực sự là một người tài giỏi có khả năng quản lý đất nước.

经世之才
jīng shì zhī cái
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài giỏi có khả năng quản lý đất nước hoặc xã hội

A talented person capable of governing a country or society.

经世经济、济民。称治国安民的才能。[出处]唐·杜甫《舟中上水遗怀》“古来经济才,何事独罕有。”[例]某所荐者已百有余人,皆~,其在中外。——明·陶宗仪《辍耕录·御史举荐》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经世之才 (jīng shì zhī cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung