Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25981 đến 26010 của 28899 tổng từ

zāo
Bã rượu, phần cặn còn lại sau khi chưng ...
Giấm, một loại chất lỏng có vị chua dùng...
tán
Rượu ngọt hay rượu ngon.
nóng
Đậm đặc (thường chỉ rượu).
Ngâm rượu, lên men rượu.
Rượu ngọt hoặc rượu làm từ gạo.
醴泉
lǐ quán
Suối nước ngọt tự nhiên (thường mang ý n...
醴酒不设
lǐ jiǔ bù shè
Không bày ra rượu ngọt (mang ý nghĩa khô...
醴酪
lǐ lào
Một loại sữa chua hoặc phô mai làm từ rư...
Góp tiền cùng nhau để tổ chức yến tiệc h...
zhǎn
Chua nhẹ, thường dùng để chỉ vị chua của...
Vị rượu nồng đậm, thơm phức.
xūn
Say rượu, hơi say.
chóu
Đền đáp, trả ơn, thường chỉ hành động đá...
Mùi thơm đậm đà (thường chỉ mùi rượu).
jiào
Uống cạn (rượu).
采撷
cǎi xié
Hái, thu hái (thường dùng trong văn học)
采样
cǎi yàng
Lấy mẫu (dùng trong nghiên cứu, kiểm tra...
采椽不斫
cǎi chuán bù zhuó
Chỉ sự giữ gìn nguyên trạng, không thay ...
采种
cǎi zhǒng
Thu thập hạt giống
采葑采菲
cǎi fēng cǎi fēi
Chỉ việc chọn lựa tỉ mỉ, cẩn thận
采薪之忧
cǎi xīn zhī yōu
Lo lắng về việc kiếm củi (mở rộng: lo lắ...
采薪之患
cǎi xīn zhī huàn
Vấn đề về việc kiếm củi (mở rộng: khó kh...
采薪之疾
cǎi xīn zhī jí
Bệnh tật do lao động nặng nhọc (kiếm củi...
采运
cǎi yùn
Khai thác và vận chuyển
采邑
cǎi yì
Phong địa, vùng đất được phong cho quý t...
采风问俗
cǎi fēng wèn sú
Tìm hiểu về phong tục và thói quen của n...
yòu
Men (tráng trên gốm sứ).
釉子
yòu zi
Men gốm, lớp phủ bóng trên bề mặt đồ gốm...
釉画
yòu huà
Tranh vẽ trên men, nghệ thuật trang trí ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...