Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酸鼻
Pinyin: suān bí
Meanings: Cảm giác cay mũi, thường do mùi hương nồng hoặc xúc cảm mạnh., A stinging sensation in the nose, often caused by strong scents or emotions., ①因悲伤而鼻子发酸,眼泪欲流。[例]孤子寡妇,寒心酸鼻。——战国楚·宋玉《高唐赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 夋, 酉, 畀, 自
Chinese meaning: ①因悲伤而鼻子发酸,眼泪欲流。[例]孤子寡妇,寒心酸鼻。——战国楚·宋玉《高唐赋》。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả phản ứng sinh lý hoặc cảm xúc.
Example: 闻到辣椒的味道,鼻子有点酸。
Example pinyin: wén dào là jiāo de wèi dào , bí zi yǒu diǎn suān 。
Tiếng Việt: Ngửi thấy mùi ớt, mũi hơi cay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác cay mũi, thường do mùi hương nồng hoặc xúc cảm mạnh.
Nghĩa phụ
English
A stinging sensation in the nose, often caused by strong scents or emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因悲伤而鼻子发酸,眼泪欲流。孤子寡妇,寒心酸鼻。——战国楚·宋玉《高唐赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!