Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 酸涩

Pinyin: suān sè

Meanings: Chua chát, miêu tả cả vị giác lẫn cảm xúc đau khổ., Sour and bitter, describing both taste and feelings of suffering., ①辛酸的。[例]卢进勇看看这情景,眼睛里像揉进了什么,一阵酸涩。——《七根火柴》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 夋, 酉, 刃, 止, 氵

Chinese meaning: ①辛酸的。[例]卢进勇看看这情景,眼睛里像揉进了什么,一阵酸涩。——《七根火柴》。

Grammar: Tính từ ghép, vừa mô tả vị giác vừa mô tả cảm xúc.

Example: 回忆起过去,心里有些酸涩。

Example pinyin: huí yì qǐ guò qù , xīn lǐ yǒu xiē suān sè 。

Tiếng Việt: Nhớ lại quá khứ, trong lòng cảm thấy chua chát.

酸涩
suān sè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chua chát, miêu tả cả vị giác lẫn cảm xúc đau khổ.

Sour and bitter, describing both taste and feelings of suffering.

辛酸的。卢进勇看看这情景,眼睛里像揉进了什么,一阵酸涩。——《七根火柴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

酸涩 (suān sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung