Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醉酒饱德
Pinyin: zuì jiǔ bǎo dé
Meanings: Say rượu và no nê đức hạnh, ám chỉ những kẻ giả vờ đạo đức sau khi uống rượu., Drunk on alcohol and full of virtue, implying hypocrisy after drinking., 感谢主人宴请的客气话。[出处]《诗经·大雅·既醉》“既醉以酒,既饱以德。君子万年,介尔景福。”[例]到了~之后,各学师引了五位生童上二堂禀谢。——清·李绿园《歧路灯》第九十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 卒, 酉, 氵, 包, 饣, 彳, 𢛳
Chinese meaning: 感谢主人宴请的客气话。[出处]《诗经·大雅·既醉》“既醉以酒,既饱以德。君子万年,介尔景福。”[例]到了~之后,各学师引了五位生童上二堂禀谢。——清·李绿园《歧路灯》第九十二回。
Grammar: Thành ngữ châm biếm, phê phán thái độ giả tạo.
Example: 这种人不过是醉酒饱德罢了。
Example pinyin: zhè zhǒng rén bú guò shì zuì jiǔ bǎo dé bà le 。
Tiếng Việt: Loại người này chẳng qua chỉ là giả vờ đạo đức sau khi say rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Say rượu và no nê đức hạnh, ám chỉ những kẻ giả vờ đạo đức sau khi uống rượu.
Nghĩa phụ
English
Drunk on alcohol and full of virtue, implying hypocrisy after drinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感谢主人宴请的客气话。[出处]《诗经·大雅·既醉》“既醉以酒,既饱以德。君子万年,介尔景福。”[例]到了~之后,各学师引了五位生童上二堂禀谢。——清·李绿园《歧路灯》第九十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế