Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酸文假醋
Pinyin: suān wén jiǎ cù
Meanings: Giả vờ thanh cao, giả đạo đức; tỏ ra lịch sự nhưng thực chất là giả tạo., Pretending to be refined, hypocritical; acting polite but actually being fake., 形容装出一副文雅有礼貌的样子。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十二回“俩人酸文假醋的满嘴里喷了会子四个字儿的匾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 夋, 酉, 乂, 亠, 亻, 叚, 昔
Chinese meaning: 形容装出一副文雅有礼貌的样子。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十二回“俩人酸文假醋的满嘴里喷了会子四个字儿的匾。”
Grammar: Thành ngữ chỉ tính cách, thường mang nghĩa phê phán.
Example: 他说话总是酸文假醋的。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì suān wén jiǎ cù de 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện lúc nào cũng tỏ vẻ đạo đức giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ thanh cao, giả đạo đức; tỏ ra lịch sự nhưng thực chất là giả tạo.
Nghĩa phụ
English
Pretending to be refined, hypocritical; acting polite but actually being fake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容装出一副文雅有礼貌的样子。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十二回“俩人酸文假醋的满嘴里喷了会子四个字儿的匾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế