Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 醴泉
Pinyin: lǐ quán
Meanings: Suối nước ngọt tự nhiên (thường mang ý nghĩa thiêng liêng hoặc quý giá)., A natural sweet spring (often symbolizing sacredness or value)., ①甘甜的泉水。*②水,在四川省眉山县西,有二源,皆发源于蟠龙山与松江会合处,注入长江。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 豊, 酉, 水, 白
Chinese meaning: ①甘甜的泉水。*②水,在四川省眉山县西,有二源,皆发源于蟠龙山与松江会合处,注入长江。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa ‘醴’ (rượu ngọt) và ‘泉’ (suối), thường xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 古人认为醴泉是神赐的恩物。
Example pinyin: gǔ rén rèn wéi lǐ quán shì shén cì de ēn wù 。
Tiếng Việt: Người xưa cho rằng suối nước ngọt là món quà ban tặng từ thần linh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suối nước ngọt tự nhiên (thường mang ý nghĩa thiêng liêng hoặc quý giá).
Nghĩa phụ
English
A natural sweet spring (often symbolizing sacredness or value).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甘甜的泉水
水,在四川省眉山县西,有二源,皆发源于蟠龙山与松江会合处,注入长江
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!