Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酷暑
Pinyin: kù shǔ
Meanings: Mùa hè nóng nực, oi bức, Scorching summer heat., ①盛暑;大热天。*②极热的夏天。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 告, 酉, 日, 者
Chinese meaning: ①盛暑;大热天。*②极热的夏天。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 酷暑让人难以忍受。
Example pinyin: kù shǔ ràng rén nán yǐ rěn shòu 。
Tiếng Việt: Mùa hè nóng nực khiến người ta khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa hè nóng nực, oi bức
Nghĩa phụ
English
Scorching summer heat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛暑;大热天
极热的夏天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!