Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酸曲
Pinyin: suān qǔ
Meanings: Bài hát dân gian buồn bã, thường diễn tả nỗi đau khổ tình yêu., A folk song that is melancholic, often expressing the pain of love., ①[方言]情歌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 夋, 酉, 曲
Chinese meaning: ①[方言]情歌。
Grammar: Là danh từ chỉ loại hình âm nhạc dân gian. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这首酸曲让人听了很伤心。
Example pinyin: zhè shǒu suān qǔ ràng rén tīng le hěn shāng xīn 。
Tiếng Việt: Bài hát dân gian buồn này khiến người nghe rất đau lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát dân gian buồn bã, thường diễn tả nỗi đau khổ tình yêu.
Nghĩa phụ
English
A folk song that is melancholic, often expressing the pain of love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]情歌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!