Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8641 đến 8670 của 28899 tổng từ

yóu
Đặc biệt, nhất là
就业
jiù yè
(1) Tìm việc làm; (2) Việc làm.
就刑
jiù xíng
Chịu hình phạt hoặc bị hành quyết.
就合
jiù hé
Ghép, kết hợp lại với nhau (thường nói v...
就地正法
jiù dì zhèng fǎ
Xử tử ngay tại chỗ mà không cần xét xử t...
就教
jiù jiào
Xin chỉ giáo, nhờ người khác dạy bảo.
就是说
jiù shì shuō
Có nghĩa là, tức là (dùng để giải thích ...
就木
jiù mù
Chết, qua đời (cách nói lịch sự)
就枕
jiù zhěn
Đi ngủ
就棍打腿
jiù gùn dǎ tuǐ
Lấy lý do để làm tổn thương người khác
就正有道
jiù zhèng yǒu dào
Sửa chữa một cách có phương pháp
就歼
jiù jiān
Bị tiêu diệt, bị đánh bại hoàn toàn
就汤下面
jiù tāng xià miàn
Lợi dụng tình thế thuận lợi để đạt mục đ...
就聘
jiù pìn
Nhận lời mời làm việc
就范
jiù fàn
Chịu khuất phục, chịu thua
就虚避实
jiù xū bì shí
Tránh chỗ mạnh, chọn chỗ yếu để tấn công
就许
jiù xǔ
Được phép, có thể
尺二冤家
chǐ èr yuān jiā
Chỉ những kẻ thù nhỏ nhưng gây ra nhiều ...
尺二秀才
chǐ èr xiù cái
Chỉ người có chút học vấn nhưng tỏ ra ki...
尺兵寸铁
chǐ bīng cùn tiě
Chỉ vũ khí nhỏ và đơn sơ; biểu tượng cho...
尺壁寸阴
chǐ bì cùn yīn
Biểu thị giá trị của thời gian, từng kho...
jìn
Hết, hoàn toàn, tận lực làm gì đó.
尽力而为
jìn lì ér wéi
Cố gắng hết sức để làm một việc gì đó.
尽善尽美
jìn shàn jìn měi
Hoàn hảo đến mức không thể tốt hơn.
尽如人意
jìn rú rén yì
Không đạt được như mong đợi.
尽心尽力
jìn xīn jìn lì
Dốc hết sức lực và tâm huyết để làm điều...
尽心竭力
jìn xīn jié lì
Dốc hết khả năng và sức lực để hoàn thàn...
尽忠报国
jìn zhōng bào guó
Phục vụ đất nước với lòng trung thành tu...
尽忠竭力
jìn zhōng jié lì
Làm việc hết mình vì trách nhiệm và lòng...
尽态极妍
jìn tài jí yán
Hiển lộ vẻ đẹp hoàn mỹ nhất.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...