Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就正有道

Pinyin: jiù zhèng yǒu dào

Meanings: Sửa chữa một cách có phương pháp, To correct something in a systematic way., 向有学问和有道德的人请求指正。[出处]《论语·学而》“就有道而正焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 京, 尤, 一, 止, 月, 𠂇, 辶, 首

Chinese meaning: 向有学问和有道德的人请求指正。[出处]《论语·学而》“就有道而正焉。”

Grammar: Thường áp dụng vào ngữ cảnh học tập hoặc cải thiện điều gì đó.

Example: 学习上出现问题时,我们应该就正有道。

Example pinyin: xué xí shàng chū xiàn wèn tí shí , wǒ men yīng gāi jiù zhèng yǒu dào 。

Tiếng Việt: Khi gặp vấn đề trong học tập, chúng ta nên sửa chữa một cách có phương pháp.

就正有道
jiù zhèng yǒu dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa một cách có phương pháp

To correct something in a systematic way.

向有学问和有道德的人请求指正。[出处]《论语·学而》“就有道而正焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

就正有道 (jiù zhèng yǒu dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung