Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就许
Pinyin: jiù xǔ
Meanings: Được phép, có thể, Be allowed, may possibly., ①副词,表示不很肯定;也许。[例]没准儿他今儿就许来了。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 18
Radicals: 京, 尤, 午, 讠
Chinese meaning: ①副词,表示不很肯定;也许。[例]没准儿他今儿就许来了。
Grammar: Liên từ, dùng để chỉ quyền hạn hoặc khả năng.
Example: 这件事就许他说了算。
Example pinyin: zhè jiàn shì jiù xǔ tā shuō le suàn 。
Tiếng Việt: Việc này có lẽ chỉ anh ấy được quyết định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được phép, có thể
Nghĩa phụ
English
Be allowed, may possibly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
副词,表示不很肯定;也许。没准儿他今儿就许来了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!