Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尺兵寸铁
Pinyin: chǐ bīng cùn tiě
Meanings: Chỉ vũ khí nhỏ và đơn sơ; biểu tượng cho lực lượng yếu kém., Refers to small and simple weapons, symbolizing weak forces., 比喻微小的武力。[出处]清·戴名世《八月庚申齐师战于乾时我师败绩》“昔者王莽乘西汉之衰,不用尺兵寸铁而移汉祚,翟义起兵讨之,未成而身死。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 尺, 丘, 八, 寸, 失, 钅
Chinese meaning: 比喻微小的武力。[出处]清·戴名世《八月庚申齐师战于乾时我师败绩》“昔者王莽乘西汉之衰,不用尺兵寸铁而移汉祚,翟义起兵讨之,未成而身死。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái miêu tả tình trạng thiếu thốn vũ khí trong chiến đấu.
Example: 敌军虽然只有尺兵寸铁,但士气很高。
Example pinyin: dí jūn suī rán zhǐ yǒu chǐ bīng cùn tiě , dàn shì qì hěn gāo 。
Tiếng Việt: Mặc dù quân địch chỉ có vũ khí thô sơ, nhưng tinh thần rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ vũ khí nhỏ và đơn sơ; biểu tượng cho lực lượng yếu kém.
Nghĩa phụ
English
Refers to small and simple weapons, symbolizing weak forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻微小的武力。[出处]清·戴名世《八月庚申齐师战于乾时我师败绩》“昔者王莽乘西汉之衰,不用尺兵寸铁而移汉祚,翟义起兵讨之,未成而身死。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế