Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尺二冤家
Pinyin: chǐ èr yuān jiā
Meanings: Chỉ những kẻ thù nhỏ nhưng gây ra nhiều phiền phức., Refers to small but troublesome enemies., 指众多的求书画者。尺二,指卷轴高度。[出处]宋·陶穣《清异录·文用》“少师杨凝式书画独步,一时求画者纸轴堆叠若垣壁。少师范见则浩叹曰‘无奈许多债主,真尺二冤家也’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 尺, 一, 兔, 冖, 宀, 豕
Chinese meaning: 指众多的求书画者。尺二,指卷轴高度。[出处]宋·陶穣《清异录·文用》“少师杨凝式书画独步,一时求画者纸轴堆叠若垣壁。少师范见则浩叹曰‘无奈许多债主,真尺二冤家也’”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết mang tính hình tượng. Ít linh hoạt trong cách sử dụng.
Example: 这些小人真是尺二冤家。
Example pinyin: zhè xiē xiǎo rén zhēn shì chǐ èr yuān jia 。
Tiếng Việt: Những kẻ tiểu nhân này đúng là kẻ thù nhỏ mà gây hại lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những kẻ thù nhỏ nhưng gây ra nhiều phiền phức.
Nghĩa phụ
English
Refers to small but troublesome enemies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指众多的求书画者。尺二,指卷轴高度。[出处]宋·陶穣《清异录·文用》“少师杨凝式书画独步,一时求画者纸轴堆叠若垣壁。少师范见则浩叹曰‘无奈许多债主,真尺二冤家也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế