Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尤
Pinyin: yóu
Meanings: Đặc biệt, nhất là, Especially, particularly, ①过失,罪过。[例]废为残贼,莫知其尤。——《诗·小雅·四月》。[合]尤诟(过失和羞辱);尤违(过失;过错);尤累(过失)。*②姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 4
Radicals: 丶, 尢
Chinese meaning: ①过失,罪过。[例]废为残贼,莫知其尤。——《诗·小雅·四月》。[合]尤诟(过失和羞辱);尤违(过失;过错);尤累(过失)。*②姓氏。
Hán Việt reading: vưu
Grammar: Phó từ, thường đặt trước tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh sự đặc biệt hơn.
Example: 他尤其喜欢足球。
Example pinyin: tā yóu qí xǐ huan zú qiú 。
Tiếng Việt: Anh ấy đặc biệt thích bóng đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc biệt, nhất là
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vưu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Especially, particularly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过失,罪过。废为残贼,莫知其尤。——《诗·小雅·四月》。尤诟(过失和羞辱);尤违(过失;过错);尤累(过失)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!