Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 781 đến 810 của 28899 tổng từ

不稂不莠
bù láng bù yǒu
Không tốt cũng không xấu, không có thành...
不稼不穑
bù jià bù sè
Không cày cấy, không thu hoạch, ý nói kh...
不究
bù jiū
Không truy cứu, không xét hỏi sâu.
不立文字
bù lì wén zì
Không ghi chép thành văn bản (ý nói truy...
不管一二
bù guǎn yī èr
Không màng tới chuyện gì, làm việc mà kh...
不经世故
bù jīng shì gù
Chưa trải qua kinh nghiệm cuộc sống, còn...
不经之语
bù jīng zhī yǔ
Lời nói vô lý, không đáng tin cậy.
不经之说
bù jīng zhī shuō
Lời giải thích hoặc lý thuyết không hợp ...
不经之谈
bù jīng zhī tán
Lời bàn luận vô lý, không có cơ sở.
不绝如发
bù jué rú fà
Sự liên kết mỏng manh như sợi tóc, dễ đứ...
不绝如带
bù jué rú dài
Liên tục như dải băng, không gián đoạn.
不绝如线
bù jué rú xiàn
Liên tục như sợi chỉ, kéo dài không đứt ...
不绝如缕
bù jué rú lǚ
Liên tục như sợi tơ, mỏng manh nhưng khô...
不绝若线
bù jué ruò xiàn
Liên tục như sợi chỉ, không gián đoạn.
不置可否
bù zhì kě fǒu
Không đưa ra ý kiến khẳng định hoặc phủ ...
不胜梘杓
bù shèng xiǎo sháo
Không thể chịu đựng được những điều nhỏ ...
不胫而走
bù jìng ér zǒu
Không có chân mà vẫn chạy, ý nói tin tức...
不脩边幅
bù xiū biān fú
Không chú ý đến vẻ ngoài, ăn mặc cẩu thả...
不腆
bù tiǎn
Không phong phú, không thịnh soạn (thườn...
不腆之仪
bù tiǎn zhī yí
Lễ vật đơn sơ, kém phần trang trọng.
不臣
bù chén
Không thần phục, không tuân lệnh vua chú...
不臣之心
bù chén zhī xīn
Ý định chống đối, không thần phục vua ch...
不自满假
bù zì mǎn jiǎ
Không tự mãn, không kiêu ngạo.
不至于
bù zhìyú
Không đến mức, không tới nỗi
不舍昼夜
bù shě zhòu yè
Không quản ngày đêm, liên tục làm việc k...
不舞之鹤
bù wǔ zhī hè
Con hạc không biết nhảy múa, ám chỉ ngườ...
不苟言笑
bù gǒu yán xiào
Không dễ dàng cười đùa hoặc nói chuyện, ...
不茶不饭
bù chá bù fàn
Không trà không cơm, ý nói cuộc sống thi...
不药而愈
bù yào ér yù
Không cần dùng thuốc mà bệnh tự khỏi.
不落俗套
bù luò sú tào
Không theo lối mòn, sáng tạo và độc đáo.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...