Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不究
Pinyin: bù jiū
Meanings: Không truy cứu, không xét hỏi sâu., Not to investigate or question deeply., ①不追查;不仔细推求。[例]窃恐词人不究立言初意,谬信《琵琶》王四之说,因谬成真。——李渔《闲情偶寄·词曲》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 九, 穴
Chinese meaning: ①不追查;不仔细推求。[例]窃恐词人不究立言初意,谬信《琵琶》王四之说,因谬成真。——李渔《闲情偶寄·词曲》。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính khoan hồng, bỏ qua lỗi lầm nhỏ.
Example: 他犯了错误,领导决定不究。
Example pinyin: tā fàn le cuò wù , lǐng dǎo jué dìng bù jiū 。
Tiếng Việt: Anh ấy mắc lỗi, nhưng lãnh đạo quyết định không truy cứu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không truy cứu, không xét hỏi sâu.
Nghĩa phụ
English
Not to investigate or question deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不追查;不仔细推求。窃恐词人不究立言初意,谬信《琵琶》王四之说,因谬成真。——李渔《闲情偶寄·词曲》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!