Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不稼不穑

Pinyin: bù jià bù sè

Meanings: Không cày cấy, không thu hoạch, ý nói không lao động mà chỉ hưởng thụ., Not plowing or harvesting; living off others' efforts without working., 稼播种;穑收获谷物。泛指不参加农业生产劳动。[出处]《诗经·魏风·伐檀》“不稼不穑,胡取禾三百廛兮?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 一, 家, 禾, 啬

Chinese meaning: 稼播种;穑收获谷物。泛指不参加农业生产劳动。[出处]《诗经·魏风·伐檀》“不稼不穑,胡取禾三百廛兮?”

Grammar: Thành ngữ này phê phán lối sống ỷ lại, không chịu lao động.

Example: 他整天游手好闲,不稼不穑。

Example pinyin: tā zhěng tiān yóu shǒu hào xián , bú jià bú sè 。

Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày lười biếng, không làm việc mà chỉ hưởng thụ.

不稼不穑
bù jià bù sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cày cấy, không thu hoạch, ý nói không lao động mà chỉ hưởng thụ.

Not plowing or harvesting; living off others' efforts without working.

稼播种;穑收获谷物。泛指不参加农业生产劳动。[出处]《诗经·魏风·伐檀》“不稼不穑,胡取禾三百廛兮?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...