Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不绝如缕

Pinyin: bù jué rú lǚ

Meanings: Liên tục như sợi tơ, mỏng manh nhưng không dứt đoạn., Thin and fragile yet continuous like a thread., 绝断;缕细线。多形容局面危急或声音、气息等低沉微弱、时断时续。[出处]《公羊传·僖公四年》“夷狄也,因亟痛中国,南夷与此狄交,中国不绝若线。”[例]音乐会上,演员的歌声~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 纟, 色, 口, 女, 娄

Chinese meaning: 绝断;缕细线。多形容局面危急或声音、气息等低沉微弱、时断时续。[出处]《公羊传·僖公四年》“夷狄也,因亟痛中国,南夷与此狄交,中国不绝若线。”[例]音乐会上,演员的歌声~。

Grammar: Diễn tả sự liên tục mong manh, dễ đứt nhưng vẫn tồn tại.

Example: 歌声不绝如缕。

Example pinyin: gē shēng bù jué rú lǚ 。

Tiếng Việt: Tiếng hát liên tiếp như sợi tơ.

不绝如缕
bù jué rú lǚ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục như sợi tơ, mỏng manh nhưng không dứt đoạn.

Thin and fragile yet continuous like a thread.

绝断;缕细线。多形容局面危急或声音、气息等低沉微弱、时断时续。[出处]《公羊传·僖公四年》“夷狄也,因亟痛中国,南夷与此狄交,中国不绝若线。”[例]音乐会上,演员的歌声~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不绝如缕 (bù jué rú lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung