Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不绝如发

Pinyin: bù jué rú fà

Meanings: Sự liên kết mỏng manh như sợi tóc, dễ đứt., As thin and fragile as a hair, easily broken., 形容局势危急,象差点兒就要断掉的发丝一样。[出处]《汉书·燕刺王刘旦传》“先日诸吕阴谋大逆,刘氏不绝如发。”[例]匈奴乱十馀年,~,赖蒙汉力,故得复安。——《匈奴传下》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 纟, 色, 口, 女, 发

Chinese meaning: 形容局势危急,象差点兒就要断掉的发丝一样。[出处]《汉书·燕刺王刘旦传》“先日诸吕阴谋大逆,刘氏不绝如发。”[例]匈奴乱十馀年,~,赖蒙汉力,故得复安。——《匈奴传下》。

Grammar: Dùng để mô tả tình huống căng thẳng hoặc yếu tố rất dễ bị phá vỡ.

Example: 两国关系已经到了不绝如发的地步。

Example pinyin: liǎng guó guān xì yǐ jīng dào le bù jué rú fā de dì bù 。

Tiếng Việt: Quan hệ giữa hai nước đã trở nên mong manh như sợi tóc.

不绝如发
bù jué rú fà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự liên kết mỏng manh như sợi tóc, dễ đứt.

As thin and fragile as a hair, easily broken.

形容局势危急,象差点兒就要断掉的发丝一样。[出处]《汉书·燕刺王刘旦传》“先日诸吕阴谋大逆,刘氏不绝如发。”[例]匈奴乱十馀年,~,赖蒙汉力,故得复安。——《匈奴传下》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不绝如发 (bù jué rú fà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung