Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不稂不莠

Pinyin: bù láng bù yǒu

Meanings: Không tốt cũng không xấu, không có thành tựu nổi bật., Neither good nor bad, having no outstanding achievements., 稂狼尾草;莠狗尾草。本指禾苗中中无野草。[又]比喻人不成才,没出息。[出处]《诗经·小雅·大田》“既坚既好,不稂不莠。”[例]第一要他自己学好才好;不然,~的,反耽误了人家女孩儿,岂不可惜。——清·曹雪芹《红楼梦》第八十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 禾, 良, 秀, 艹

Chinese meaning: 稂狼尾草;莠狗尾草。本指禾苗中中无野草。[又]比喻人不成才,没出息。[出处]《诗经·小雅·大田》“既坚既好,不稂不莠。”[例]第一要他自己学好才好;不然,~的,反耽误了人家女孩儿,岂不可惜。——清·曹雪芹《红楼梦》第八十四回。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả tình trạng trung bình, không có điểm sáng.

Example: 他的成绩不稂不莠,平平淡淡。

Example pinyin: tā de chéng jì bù láng bù yǒu , píng píng dàn dàn 。

Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy không tốt cũng không xấu, bình bình đạm đạm.

不稂不莠
bù láng bù yǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tốt cũng không xấu, không có thành tựu nổi bật.

Neither good nor bad, having no outstanding achievements.

稂狼尾草;莠狗尾草。本指禾苗中中无野草。[又]比喻人不成才,没出息。[出处]《诗经·小雅·大田》“既坚既好,不稂不莠。”[例]第一要他自己学好才好;不然,~的,反耽误了人家女孩儿,岂不可惜。——清·曹雪芹《红楼梦》第八十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不稂不莠 (bù láng bù yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung