Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不臣
Pinyin: bù chén
Meanings: Không thần phục, không tuân lệnh vua chúa hoặc cấp trên., Not submitting to or obeying the ruler or superior., ①旧指言行不符合臣子的规矩。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 臣
Chinese meaning: ①旧指言行不符合臣子的规矩。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lịch sử, chính trị cổ xưa.
Example: 诸侯不臣之心渐显。
Example pinyin: zhū hóu bù chén zhī xīn jiàn xiǎn 。
Tiếng Việt: Các chư hầu dần lộ rõ ý định không thần phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thần phục, không tuân lệnh vua chúa hoặc cấp trên.
Nghĩa phụ
English
Not submitting to or obeying the ruler or superior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指言行不符合臣子的规矩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!