Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不苟言笑

Pinyin: bù gǒu yán xiào

Meanings: Không dễ dàng cười đùa hoặc nói chuyện, nghiêm túc và kiệm lời., Not easily joking or talking; serious and reserved., 苟苟且,随便。不随便说笑。形容态度庄重严肃。[出处]《礼记·曲礼上》“不登高,不临深,不苟訾,不苟笑。”[例]且说这位郑伯才君,单名一个雄字,乃是湖南湘潭县人,向来是个讲宋学的,方领矩步,~。——清·梁启超《新中国未来记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 句, 艹, 言, 夭, 竹

Chinese meaning: 苟苟且,随便。不随便说笑。形容态度庄重严肃。[出处]《礼记·曲礼上》“不登高,不临深,不苟訾,不苟笑。”[例]且说这位郑伯才君,单名一个雄字,乃是湖南湘潭县人,向来是个讲宋学的,方领矩步,~。——清·梁启超《新中国未来记》。

Grammar: Thường dùng để mô tả tính cách trầm tĩnh, không tùy tiện.

Example: 他是一个不苟言笑的人。

Example pinyin: tā shì yí gè bù gǒu yán xiào de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người ít nói và nghiêm túc.

不苟言笑
bù gǒu yán xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không dễ dàng cười đùa hoặc nói chuyện, nghiêm túc và kiệm lời.

Not easily joking or talking; serious and reserved.

苟苟且,随便。不随便说笑。形容态度庄重严肃。[出处]《礼记·曲礼上》“不登高,不临深,不苟訾,不苟笑。”[例]且说这位郑伯才君,单名一个雄字,乃是湖南湘潭县人,向来是个讲宋学的,方领矩步,~。——清·梁启超《新中国未来记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不苟言笑 (bù gǒu yán xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung