Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不胜梘杓
Pinyin: bù shèng xiǎo sháo
Meanings: Không thể chịu đựng được những điều nhỏ nhặt., Cannot tolerate small matters., 梘,古同杯”,酒具,借指饮酒。指酒量有限,不能再饮。[出处]《史记·项羽本纪》“张良入谢曰‘沛公不胜梘杓,不能辞’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 月, 生, 勺, 木
Chinese meaning: 梘,古同杯”,酒具,借指饮酒。指酒量有限,不能再饮。[出处]《史记·项羽本纪》“张良入谢曰‘沛公不胜梘杓,不能辞’”。
Grammar: Thường dùng để mô tả sự khó chịu hoặc mất kiên nhẫn với những điều nhỏ nhặt.
Example: 他对这些琐事不胜梘杓。
Example pinyin: tā duì zhè xiē suǒ shì bú shèng jiǎn sháo 。
Tiếng Việt: Anh ấy không thể chịu đựng được những việc lặt vặt này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể chịu đựng được những điều nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Cannot tolerate small matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
梘,古同杯”,酒具,借指饮酒。指酒量有限,不能再饮。[出处]《史记·项羽本纪》“张良入谢曰‘沛公不胜梘杓,不能辞’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế