Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不药而愈
Pinyin: bù yào ér yù
Meanings: Không cần dùng thuốc mà bệnh tự khỏi., Getting well without taking medicine., 生病不用吃药而自行痊愈。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第37回“老伯不必多虑,世妹之病,大约可以不药而愈。”[例]刚才着了凉的不爽快,也就~了。——叶圣陶《马铃瓜》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 约, 艹, 俞, 心
Chinese meaning: 生病不用吃药而自行痊愈。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第37回“老伯不必多虑,世妹之病,大约可以不药而愈。”[例]刚才着了凉的不爽快,也就~了。——叶圣陶《马铃瓜》。
Grammar: Thường dùng để mô tả tình trạng hồi phục sức khỏe kỳ diệu.
Example: 他的感冒竟然不药而愈。
Example pinyin: tā de gǎn mào jìng rán bú yào ér yù 。
Tiếng Việt: Cảm cúm của anh ấy tự nhiên khỏi mà không cần dùng thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần dùng thuốc mà bệnh tự khỏi.
Nghĩa phụ
English
Getting well without taking medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生病不用吃药而自行痊愈。[出处]清·夏敬渠《野叟曝言》第37回“老伯不必多虑,世妹之病,大约可以不药而愈。”[例]刚才着了凉的不爽快,也就~了。——叶圣陶《马铃瓜》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế