Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不立文字
Pinyin: bù lì wén zì
Meanings: Không ghi chép thành văn bản (ý nói truyền đạt trực tiếp bằng lời)., Not written down; transmitted orally without being recorded in texts., 佛家语,指禅家悟道,不涉文字不依经卷,唯以师徒心心相印,理解契合,传法授受。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷七师问‘祇如古德,岂不是以心传心?’峰曰‘兼不立文字语句’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 丷, 亠, 乂, 子, 宀
Chinese meaning: 佛家语,指禅家悟道,不涉文字不依经卷,唯以师徒心心相印,理解契合,传法授受。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷七师问‘祇如古德,岂不是以心传心?’峰曰‘兼不立文字语句’”。
Grammar: Là cụm từ cố định, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo Thiền tông.
Example: 禅宗讲究不立文字,口传心授。
Example pinyin: chán zōng jiǎng jiū bú lì wén zì , kǒu chuán xīn shòu 。
Tiếng Việt: Thiền tông chú trọng việc không lập văn tự, truyền miệng và lĩnh hội bằng tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ghi chép thành văn bản (ý nói truyền đạt trực tiếp bằng lời).
Nghĩa phụ
English
Not written down; transmitted orally without being recorded in texts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛家语,指禅家悟道,不涉文字不依经卷,唯以师徒心心相印,理解契合,传法授受。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷七师问‘祇如古德,岂不是以心传心?’峰曰‘兼不立文字语句’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế