Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不至于

Pinyin: bù zhìyú

Meanings: Không đến mức, không tới nỗi, Not to the extent of, not so bad as to

HSK Level: hsk 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 土, 于

Example: 情况没那么糟,不至于绝望。

Example pinyin: qíng kuàng méi nà me zāo , bú zhì yú jué wàng 。

Tiếng Việt: Tình hình không tồi tệ đến mức tuyệt vọng.

不至于
bù zhìyú
HSK 6liên từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đến mức, không tới nỗi

Not to the extent of, not so bad as to

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...