Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不经之语
Pinyin: bù jīng zhī yǔ
Meanings: Lời nói vô lý, không đáng tin cậy., Unreasonable or unreliable statements., 指荒诞无稽、没有根据的话。[出处]宋·王辟之《渑水燕谈录·杂录》“神宗顾问左右‘青唇’何事,皆不能对。乃以问赵元老。元老奏‘不经之语,不敢以闻’。”[例]此必寺僧欲借古名人为引重,乃造此~以耸听。——清·叶廷琯《吹网录·有应订正处》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 纟, 丶, 吾, 讠
Chinese meaning: 指荒诞无稽、没有根据的话。[出处]宋·王辟之《渑水燕谈录·杂录》“神宗顾问左右‘青唇’何事,皆不能对。乃以问赵元老。元老奏‘不经之语,不敢以闻’。”[例]此必寺僧欲借古名人为引重,乃造此~以耸听。——清·叶廷琯《吹网录·有应订正处》。
Grammar: Dùng để đánh giá một phát ngôn không có cơ sở hoặc phi thực tế.
Example: 这些都是不经之语,不要相信。
Example pinyin: zhè xiē dōu shì bù jīng zhī yǔ , bú yào xiāng xìn 。
Tiếng Việt: Đây đều là những lời nói vô lý, đừng tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói vô lý, không đáng tin cậy.
Nghĩa phụ
English
Unreasonable or unreliable statements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指荒诞无稽、没有根据的话。[出处]宋·王辟之《渑水燕谈录·杂录》“神宗顾问左右‘青唇’何事,皆不能对。乃以问赵元老。元老奏‘不经之语,不敢以闻’。”[例]此必寺僧欲借古名人为引重,乃造此~以耸听。——清·叶廷琯《吹网录·有应订正处》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế