Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不自满假

Pinyin: bù zì mǎn jiǎ

Meanings: Không tự mãn, không kiêu ngạo., Not being complacent or arrogant., 不自满,不自大。[出处]《书·大禹谟》“克勤于邦,克俭于家,不自满假,惟汝贤。”[例]且圣人之心,只是~。——明·吕坤《答赵乾所嵇勋》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 自, 氵, 𬜯, 亻, 叚

Chinese meaning: 不自满,不自大。[出处]《书·大禹谟》“克勤于邦,克俭于家,不自满假,惟汝贤。”[例]且圣人之心,只是~。——明·吕坤《答赵乾所嵇勋》。

Grammar: Dùng để khuyến khích sự khiêm tốn và nỗ lực liên tục.

Example: 一个人要进步,首先必须做到不自满假。

Example pinyin: yí gè rén yào jìn bù , shǒu xiān bì xū zuò dào bú zì mǎn jiǎ 。

Tiếng Việt: Muốn tiến bộ, trước hết phải không tự mãn.

不自满假
bù zì mǎn jiǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tự mãn, không kiêu ngạo.

Not being complacent or arrogant.

不自满,不自大。[出处]《书·大禹谟》“克勤于邦,克俭于家,不自满假,惟汝贤。”[例]且圣人之心,只是~。——明·吕坤《答赵乾所嵇勋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不自满假 (bù zì mǎn jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung