Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不置可否

Pinyin: bù zhì kě fǒu

Meanings: Không đưa ra ý kiến khẳng định hoặc phủ định, giữ im lặng., Neither confirm nor deny; remain silent., 置放,立;可行;否不行。不说行,也不说不行。指不表明态度。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回“温钦差听了一笑,也不置可否。”[例]吴荪甫~地淡淡一笑,转身就坐在一张椅子里。——茅盾《子夜》十。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 直, 罒, 丁, 口, 不

Chinese meaning: 置放,立;可行;否不行。不说行,也不说不行。指不表明态度。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回“温钦差听了一笑,也不置可否。”[例]吴荪甫~地淡淡一笑,转身就坐在一张椅子里。——茅盾《子夜》十。

Grammar: Diễn tả sự lưỡng lự hoặc không muốn bày tỏ rõ ràng quan điểm.

Example: 对于这个问题,他始终保持不置可否的态度。

Example pinyin: duì yú zhè ge wèn tí , tā shǐ zhōng bǎo chí bú zhì kě fǒu de tài dù 。

Tiếng Việt: Về vấn đề này, anh ấy luôn giữ thái độ không khẳng định cũng không phủ định.

不置可否
bù zhì kě fǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đưa ra ý kiến khẳng định hoặc phủ định, giữ im lặng.

Neither confirm nor deny; remain silent.

置放,立;可行;否不行。不说行,也不说不行。指不表明态度。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十六回“温钦差听了一笑,也不置可否。”[例]吴荪甫~地淡淡一笑,转身就坐在一张椅子里。——茅盾《子夜》十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不置可否 (bù zhì kě fǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung