Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不经之说

Pinyin: bù jīng zhī shuō

Meanings: Lời giải thích hoặc lý thuyết không hợp lý, không đúng sự thật., Unreasonable explanations or theories., 指荒诞无稽、没有根据的话。[出处]唐·无稹《迁庙议状》“曷若削汉朝不经之说,征殷周可久之文,从亲尽则迁之常规,为万代不朽之定制。”[例]自秦始统一宇宙,悍然尊大……多援符瑞~,愚弄黔首。——清·邹容《革命军》第一章。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 纟, 丶, 兑, 讠

Chinese meaning: 指荒诞无稽、没有根据的话。[出处]唐·无稹《迁庙议状》“曷若削汉朝不经之说,征殷周可久之文,从亲尽则迁之常规,为万代不朽之定制。”[例]自秦始统一宇宙,悍然尊大……多援符瑞~,愚弄黔首。——清·邹容《革命军》第一章。

Grammar: Tương tự như '不经之语', nhưng nhấn mạnh vào các lý thuyết hoặc giả thuyết.

Example: 这种不经之说根本站不住脚。

Example pinyin: zhè zhǒng bù jīng zhī shuō gēn běn zhàn bú zhù jiǎo 。

Tiếng Việt: Những lời giải thích vô lý như thế này hoàn toàn không có căn cứ.

不经之说
bù jīng zhī shuō
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời giải thích hoặc lý thuyết không hợp lý, không đúng sự thật.

Unreasonable explanations or theories.

指荒诞无稽、没有根据的话。[出处]唐·无稹《迁庙议状》“曷若削汉朝不经之说,征殷周可久之文,从亲尽则迁之常规,为万代不朽之定制。”[例]自秦始统一宇宙,悍然尊大……多援符瑞~,愚弄黔首。——清·邹容《革命军》第一章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不经之说 (bù jīng zhī shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung