Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27301 đến 27330 của 28899 tổng từ

雷同
léi tóng
Giống nhau một cách đáng ngờ, trùng lặp.
雷达
léi dá
Radar, hệ thống phát hiện vật thể bằng s...
Sương mù nhẹ.
Âm thanh vang vọng xa trong tự nhiên.
(danh từ) Thời tiết tạnh ráo sau mưa; (đ...
霁月光风
jì yuè guāng fēng
Ánh trăng sáng rọi sau cơn mưa, ám chỉ s...
霁色
jì sè
Màu sắc tươi sáng sau khi trời mưa tạnh.
霁风朗月
jì fēng lǎng yuè
Gió nhẹ và trăng sáng sau khi trời mưa t...
Mưa phùn nhẹ.
zhēn
Mây tụ lại dày đặc che phủ bầu trời.
xiāo
Bầu trời cao, tầng mây trên cao.
霄壤之别
xiāo rǎng zhī bié
Sự khác biệt rất lớn giữa hai thứ, như k...
霄壤之殊
xiāo rǎng zhī shū
Sự khác biệt cực kỳ lớn lao, giống như s...
霄汉
xiāo hàn
Trời cao, biểu thị nơi rất xa xôi hoặc k...
霄鱼垂化
xiāo yú chuí huà
Biểu tượng cho lòng nhân từ và tấm lòng ...
霅溪
zhà xī
Tên một dòng suối ở Trung Quốc cổ đại, l...
tíng
Sấm lớn, tiếng sấm mạnh mẽ.
震例
zhèn lì
Ví dụ hoặc trường hợp cụ thể về động đất...
震古烁今
zhèn gǔ shuò jīn
Kinh động thời xưa, rực rỡ thời nay – ám...
震古铄今
zhèn gǔ shuò jīn
Tương tự như '震古烁今', nhấn mạnh giá trị v...
震天动地
zhèn tiān dòng dì
Gây chấn động cả trời đất – ám chỉ sự ki...
震情
zhèn qíng
Tình hình hoặc thông tin liên quan đến đ...
震惊
zhèn jīng
Khiến ai đó giật mình, bất ngờ.
震慑
zhèn shè
Đe dọa, làm cho sợ hãi hoặc khuất phục.
震撼
zhèn hàn
Gây chấn động, làm lay động mạnh.
震波
zhèn bō
Sóng chấn động, thường xuất hiện sau độn...
震源
zhèn yuán
Nguồn gốc của chấn động, thường dùng tro...
震灾
zhèn zāi
Thảm họa động đất.
震级
zhèn jí
Cấp độ của động đất, đo lường sức mạnh c...
震荡
zhèn dàng
Rung động, dao động mạnh mẽ; cũng có thể...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...