Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 27301 đến 27330 của 28922 tổng từ

雪栏
xuě lán
Hàng rào tuyết, dải tuyết chắn ngang hoặ...
雪案萤灯
xuě àn yíng dēng
Ánh đèn le lói trong đêm tuyết, ví von v...
雪案萤窗
xuě àn yíng chuāng
Hình ảnh học tập chăm chỉ trong điều kiệ...
雪泥鸿爪
xuě ní hóng zhǎo
Vết chân chim trên bùn tuyết, ám chỉ dấu...
雪泥鸿迹
xuě ní hóng jì
Dấu chân chim trên nền tuyết bùn, biểu t...
雪照云光
xuě zhào yún guāng
Ánh sáng phản chiếu giữa tuyết và mây, c...
雪镜
xuě jìng
Kính chống tuyết (dùng để bảo vệ mắt khi...
雪鬓霜毛
xuě bìn shuāng máo
Tóc bạc trắng như tuyết và sương, chỉ ng...
雪鬓霜鬟
xuě bìn shuāng huán
Tóc mai bạc trắng như tuyết và sương, ch...
雪鸿指爪
xuě hóng zhǐ zhǎo
Dấu vết còn sót lại sau sự kiện, ví như ...
Hạt bụi nhỏ li ti lơ lửng trong không kh...
wén
Áng mây hình dạng đẹp và sinh động.
fēn
Sương mù dày đặc.
páng
Tuyết rơi dày và mạnh.
Tiếng sấm chớp dữ dội.
零丁
líng dīng
Cô đơn, lẻ loi
零丁孤苦
líng dīng gū kǔ
Rất cô đơn và khổ cực
零七八碎
líng qī bā suì
Nhiều thứ linh tinh, lộn xộn
零光片羽
líng guāng piàn yǔ
Những mảnh vụn nhỏ bé còn sót lại (ví dụ...
零星
línɡxīnɡ
Lẻ tẻ, không đều đặn, chỉ xảy ra từng ch...
零落
líng luò
Rơi rụng, lác đác (thường dùng để chỉ cả...
雷动
léi dòng
Di chuyển mạnh mẽ như tiếng sấm
雷同
léi tóng
Giống nhau một cách đáng ngờ, trùng lặp
雷达
léi dá
Radar, hệ thống phát hiện vật thể bằng s...
雷达
léidá
Radar, thiết bị phát hiện mục tiêu bằng ...
Sương mù nhẹ.
Âm thanh vang vọng xa trong tự nhiên.
(danh từ) Thời tiết tạnh ráo sau mưa; (đ...
霁月光风
jì yuè guāng fēng
Ánh trăng sáng rọi sau cơn mưa, ám chỉ s...
霁色
jì sè
Màu sắc tươi sáng sau khi trời mưa tạnh.

Hiển thị 27301 đến 27330 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...