Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雪泥鸿迹
Pinyin: xuě ní hóng jì
Meanings: Dấu chân chim trên nền tuyết bùn, biểu trưng cho kỷ niệm hoặc hồi ức xa xưa., Traces of a crane on muddy snow, symbolizing memories or recollections of the distant past., 比喻往事遗留的痕迹。同雪泥鸿爪”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 彐, 雨, 尼, 氵, 江, 鸟, 亦, 辶
Chinese meaning: 比喻往事遗留的痕迹。同雪泥鸿爪”。
Grammar: Thành ngữ gần nghĩa với '雪泥鸿爪', thường dùng trong văn chương trữ tình.
Example: 这些旧物是他人生中的雪泥鸿迹。
Example pinyin: zhè xiē jiù wù shì tā rén shēng zhōng de xuě ní hóng jì 。
Tiếng Việt: Những đồ vật cũ kỹ này là dấu vết ký ức trong cuộc đời anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu chân chim trên nền tuyết bùn, biểu trưng cho kỷ niệm hoặc hồi ức xa xưa.
Nghĩa phụ
English
Traces of a crane on muddy snow, symbolizing memories or recollections of the distant past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻往事遗留的痕迹。同雪泥鸿爪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế