Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霁色
Pinyin: jì sè
Meanings: Màu sắc tươi sáng sau khi trời mưa tạnh., The bright colors that appear after the rain has stopped., ①一种蓝色,与雨后天晴的天空一样的颜色。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 雨, 齐, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①一种蓝色,与雨后天晴的天空一样的颜色。
Grammar: Từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học mô tả phong cảnh tự nhiên sau mưa.
Example: 雨后的天空呈现出一片霁色。
Example pinyin: yǔ hòu de tiān kōng chéng xiàn chū yí piàn jì sè 。
Tiếng Việt: Bầu trời sau cơn mưa trở nên sáng bừng với màu sắc rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc tươi sáng sau khi trời mưa tạnh.
Nghĩa phụ
English
The bright colors that appear after the rain has stopped.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种蓝色,与雨后天晴的天空一样的颜色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!