Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零七八碎

Pinyin: líng qī bā suì

Meanings: Nhiều thứ linh tinh, lộn xộn, Various small and miscellaneous things., 形容又零碎又乱。也指零散而没有系统的事情或没有大用的东西。[出处]老舍《老张的哲学》第十三“今天买皮鞋,明天买白帽子。书钱花的不多,零七八碎差一点没叫我破产。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 令, 雨, ㇀, 乚, 八, 卒, 石

Chinese meaning: 形容又零碎又乱。也指零散而没有系统的事情或没有大用的东西。[出处]老舍《老张的哲学》第十三“今天买皮鞋,明天买白帽子。书钱花的不多,零七八碎差一点没叫我破产。”

Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái hỗn độn của đồ vật.

Example: 房间里堆满了零七八碎的东西。

Example pinyin: fáng jiān lǐ duī mǎn le líng qī bā suì de dōng xī 。

Tiếng Việt: Trong phòng chất đầy những thứ linh tinh.

零七八碎
líng qī bā suì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều thứ linh tinh, lộn xộn

Various small and miscellaneous things.

形容又零碎又乱。也指零散而没有系统的事情或没有大用的东西。[出处]老舍《老张的哲学》第十三“今天买皮鞋,明天买白帽子。书钱花的不多,零七八碎差一点没叫我破产。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

零七八碎 (líng qī bā suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung