Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雽
Pinyin: hù
Meanings: Âm thanh vang vọng xa trong tự nhiên., Echo or reverberation in nature., ①姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①姓氏。
Grammar: Hiếm gặp trong đời sống hằng ngày, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 山谷间传来了阵阵雽。
Example pinyin: shān gǔ jiān chuán lái le zhèn zhèn hū 。
Tiếng Việt: Giữa thung lũng truyền đến những tiếng vang 雽.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh vang vọng xa trong tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Echo or reverberation in nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!