Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 零丁
Pinyin: líng dīng
Meanings: Cô đơn, lẻ loi, Lonely, solitary., ①瘦弱孤独。[例]饿也该饿得零丁了。——《二刻拍案惊奇》。[例]零丁洋里叹零丁。——宋·文天祥《过零丁洋》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 令, 雨, 一, 亅
Chinese meaning: ①瘦弱孤独。[例]饿也该饿得零丁了。——《二刻拍案惊奇》。[例]零丁洋里叹零丁。——宋·文天祥《过零丁洋》。
Grammar: Là tính từ, dùng để diễn tả trạng thái cô độc.
Example: 他感到自己很零丁。
Example pinyin: tā gǎn dào zì jǐ hěn líng dīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình rất cô đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cô đơn, lẻ loi
Nghĩa phụ
English
Lonely, solitary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瘦弱孤独。饿也该饿得零丁了。——《二刻拍案惊奇》。零丁洋里叹零丁。——宋·文天祥《过零丁洋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!